DANH SÁCH CÁC CĂN HỘ TẠI CHUNG CƯ KIM VĂN KIM LŨ CT12 HIỆN ĐANG ĐƯỢC BÁN VÀ GIAO DỊCH
Loại diện tích căn hộ
|
Vị trí căn hộ
| |||
Căn 45 m2
Thiết kế 1PN+1WC
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
Hướng ban công-hướng cửa
|
3
|
12
|
14 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
4
|
36
|
14 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
6
|
36
|
14,5 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
8
|
12
|
14,5 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
12
|
36
|
14,5 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
15
|
12
|
14,5 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
18
|
12
|
14 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
20
|
36
|
14 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
22
|
12
|
13 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
25
|
36
|
13 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
27
|
12
|
12,5 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
28
|
36
|
12,5 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
31
|
12
|
12 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
34
|
36
|
12 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
36
|
12
|
11 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
38
|
36
|
11 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
40
|
12
|
11 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
Căn 53,5 m2
Thiết kế 2PN+2WC
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
Hướng ban công-hướng cửa
|
3
|
20
|
14 tr/m2
|
đông nam - đông nam
| |
6
|
28
|
14,5 tr/m2
|
tây bắc - tây bắc
| |
9
|
04
|
14,5 tr/m2
|
đông nam - đông nam
| |
11
|
44
|
14,5 tr/m2
|
tây bắc - tây bắc
| |
16
|
28
|
14,5 tr/m2
|
tây bắc - tây bắc
| |
18
|
04
|
14 tr/m2
|
đông nam - đông nam
| |
20
|
20
|
14 tr/m2
|
đông nam - đông nam
| |
21
|
44
|
13 tr/m2
|
tây nam - đông nam
| |
24
|
20
|
13 tr/m2
|
đông nam - đông nam
| |
26
|
28
|
12,5 tr/m2
|
tây bắc - tây bắc
| |
28
|
04
|
12,5 tr/m2
|
đông nam - đông nam
| |
32
|
28
|
12 tr/m2
|
tây bắc - tây bắc
| |
35
|
20
|
12 tr/m2
|
đông nam - đông nam
| |
37
|
44
|
11 tr/m2
|
tây bắc - tây bắc
| |
39
|
04
|
11 tr/m2
|
đông nam - đông nam
| |
41
|
28
|
11 tr/m2
|
tây bắc - tây bắc
| |
Căn 54,3 m2
Thiết kế 2PN+2WC
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
Hướng ban công-hướng cửa
|
3
|
08
|
14 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
4
|
32
|
14 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
5
|
16
|
14,5 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
8
|
40
|
14,5 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
10
|
16
|
14,5 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
12
|
32
|
14,5 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
15
|
40
|
14,5 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
18
|
08
|
14 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
19
|
32
|
14 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
21
|
16
|
13 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
23
|
40
|
13 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
26
|
08
|
12,5 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
29
|
32
|
12,5 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
32
|
16
|
12 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
34
|
40
|
12 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
37
|
08
|
11 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
39
|
32
|
11 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
41
|
16
|
11 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
Căn 56,2 m2 (căn góc)
Thiết kế 2PN+2WC
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
Hướng ban công-hướng cửa
|
3
|
18
|
14,42 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
4
|
30
|
14,42 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
6
|
06
|
14,935 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
9
|
18
|
14,935 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
12
|
30
|
14,935 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
15
|
42
|
14,935 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
17
|
18
|
14,42 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
19
|
30
|
14,42 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
21
|
06
|
13,39 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
24
|
42
|
13,39 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
27
|
18
|
12,875 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
28
|
30
|
12,875 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
32
|
06
|
12,36 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
35
|
42
|
12,36 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
36
|
18
|
11,33 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
38
|
30
|
11,33 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
40
|
06
|
11,33 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
Căn 60,4 m2
Thiết kế 2PN+1WC
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
Hướng ban công - hướng cửa
|
3
|
24
|
14 tr/m2
|
đông bắc - tây nam
| |
6
|
48
|
14,5 tr/m2
|
tây nam - đông bắc
| |
8
|
24
|
14,5 tr/m2
|
đông bắc - tây nam
| |
12
|
24
|
14,5 tr/m2
|
đông bắc - tây nam
| |
15
|
48
|
14,5 tr/m2
|
tây nam - đông bắc
| |
17
|
24
|
14 tr/m2
|
đông bắc - tây nam
| |
19
|
48
|
14 tr/m2
|
tây nam - đông bắc
| |
22
|
24
|
13 tr/m2
|
đông bắc - tây nam
| |
25
|
48
|
13 tr/m2
|
tây nam - đông bắc
| |
27
|
24
|
12,5 tr/m2
|
đông bắc - tây nam
| |
28
|
48
|
12,5 tr/m2
|
tây nam - đông bắc
| |
31
|
24
|
12 tr/m2
|
đông bắc - tây nam
| |
34
|
24
|
12 tr/m2
|
đông bắc - tây nam
| |
36
|
48
|
11 tr/m2
|
tây nam - đông bắc
| |
39
|
48
|
11 tr/m2
|
tây nam - đông bắc
| |
41
|
24
|
11 tr/m2
|
đông bắc - tây nam
| |
Căn 65,1 m2
Thiết kế 2PN+2WC
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
Hướng ban công - hướng cửa
|
3
|
10
|
14 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
4
|
38
|
14 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
6
|
14
|
14,5 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
9
|
34
|
14,5 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
11
|
10
|
14,5 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
12
|
38
|
14,5 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
15
|
14
|
14,5 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
18
|
34
|
14 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
20
|
10
|
14 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
21
|
14
|
13 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
24
|
38
|
13 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
26
|
34
|
12,5 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
28
|
10
|
12,5 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
32
|
38
|
12 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
35
|
10
|
12 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
37
|
34
|
11 tr/m2
|
đông nam - tây bắc
| |
39
|
14
|
11 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
41
|
10
|
11 tr/m2
|
tây bắc - đông nam
| |
Căn 73,6 m2
Thiết kế 3PN+2WC
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
Hướng ban công – hướng cửa
|
3
|
22
|
14 tr/m2
|
đông bắc - tây bắc
| |
4
|
26
|
14 tr/m2
|
đông bắc – đông nam
| |
6
|
02
|
14,5 tr/m2
|
tây nam – tây bắc
| |
8
|
46
|
14,5 tr/m2
|
tây nam – đông nam
| |
10
|
26
|
14,5 tr/m2
|
đông bắc – đông nam
| |
12
|
22
|
14,5 tr/m2
|
đông bắc - tây bắc
| |
15
|
02
|
14,5 tr/m2
|
tây nam – tây bắc
| |
18
|
46
|
14 tr/m2
|
tây nam – đông nam
| |
19
|
22
|
14 tr/m2
|
đông bắc - tây bắc
| |
21
|
26
|
13 tr/m2
|
đông bắc – đông nam
| |
23
|
02
|
13 tr/m2
|
tây nam – tây bắc
| |
26
|
46
|
12,5 tr/m2
|
tây nam – đông nam
| |
29
|
22
|
12,5 tr/m2
|
đông bắc - tây bắc
| |
32
|
26
|
12 tr/m2
|
đông bắc – đông nam
| |
34
|
46
|
12 tr/m2
|
tây nam – đông nam
| |
37
|
02
|
11 tr/m2
|
tây nam – tây bắc
| |
39
|
22
|
11 tr/m2
|
đông bắc - tây bắc
| |
41
|
26
|
11 tr/m2
|
đông bắc – đông nam
|
TẦNG 3: GIÁ GỐC 14 TRIỆU/M2
TẦNG 5 – TẦNG 8 – TẦNG 10: GIÁ GỐC 14,5 TRIỆU/M2
TẦNG 15: GIÁ GỐC 14,5 TRIỆU/M2
TẦNG 18 – TẦNG 20 : GIÁ GỐC 14 TRIỆU/M2
TẦNG 21 – TẦNG 23: GIÁ GỐC 13 TRIỆU/M2
TẦNG 26 – TẦNG 28: GIÁ GỐC 12,5 TRIỆU/M2
TẦNG 31 – TẦNG 33: GIÁ GỐC 12 TRIỆU/M2
TẦNG 36 – TẦNG 38: GIÁ GỐC 11 TRIỆU/M2
TẦNG 40: GIÁ GỐC 10 TRIỆU/M2
Anh chị có nhu cầu tìm hiểu và mua căn hộ tại dự án chung cư Kim văn kim lũ CT12 này vui lòng liên hệ với em theo số điện thoại:
Phụ trách bán dự án: NGO XUAN HUNG-0972 345 497
CHUNG CƯ CT12 KIM VĂN KIM LŨ